Có 2 kết quả:

老伴儿 lǎo bànr ㄌㄠˇ 老伴兒 lǎo bànr ㄌㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 老伴[lao3 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 老伴[lao3 ban4]

Bình luận 0