Có 2 kết quả:
老伴儿 lǎo bànr ㄌㄠˇ • 老伴兒 lǎo bànr ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 老伴[lao3 ban4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 老伴[lao3 ban4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0